Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.37
S
10
Pentakill
1.42
S
9
True Damage
2.10
S
9
Thuật Sư
2.91
S
4
Hyperpop
2.95
S
8
Siêu Quẩy
3.18
S
4
Jazz
3.08
S
6
Liên Kích
3.22
S
6
Cuồng Nhiệt
3.28
S
7
Đồng Quê
3.30
S
6
Tuyệt Sắc
3.35
S
10
Heartsteel
2.99
S
3
Hyperpop
3.38
S
8
Vệ Binh
3.41
S
6
Hộ Pháp
3.55
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.53
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.54
S
7
Pentakill
3.54
S
4
Hộ Pháp
3.64
S
2
Hyperpop
3.54
S
6
Disco
3.57
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.59
S
1
ILLBEATS
3.57
S
6
8-bit
3.56
S
6
Đấu Sĩ
3.68
S
6
True Damage
3.63
S
6
Emo
3.69
S
6
Punk
3.75
A
7
Thuật Sư
3.81
A
7
K/DA
3.88
A
6
Vệ Binh
3.86
A
6
Đao Phủ
3.89
A
5
EDM
3.90
A
3
K/DA
3.91
A
2
Đao Phủ
3.94
A
4
Tuyệt Sắc
3.91
A
1
Đột Phá
3.94
A
3
Thuật Sư
3.95
A
1
Nhạc Trưởng
3.88
A
1
Biến Số
3.88
A
3
Fan Cứng
3.97
A
4
Emo
4.08
A
4
Punk
4.13
A
2
Hộ Pháp
4.06
A
4
Liên Kích
4.09
B
2
Emo
4.11
B
4
Fan Cứng
4.11
B
5
Thuật Sư
4.10
B
2
True Damage
4.12
B
3
Jazz
4.05
B
1
Hyperpop
4.12
B
2
Siêu Quẩy
4.16
B
3
Pentakill
4.16
B
5
Fan Cứng
4.18
B
4
Đao Phủ
4.21
B
4
Tai To Mặt Lớn
4.14
B
2
Đấu Sĩ
4.23
B
3
Thánh Ra Vẻ
4.21
C
2
Cuồng Nhiệt
4.24
C
4
Vệ Binh
4.29
C
5
Disco
4.27
C
2
Jazz
4.25
C
2
Liên Kích
4.31
C
2
Vệ Binh
4.32
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.29
C
4
8-bit
4.34
C
2
Tuyệt Sắc
4.34
C
4
Đấu Sĩ
4.36
C
2
EDM
4.37
C
4
EDM
4.41
C
6
Siêu Quẩy
4.45
C
4
Siêu Quẩy
4.44
C
5
Đồng Quê
4.45
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.42
C
5
Pentakill
4.50
D
4
Cuồng Nhiệt
4.56
D
3
EDM
4.79
D
2
Punk
4.89
D
5
K/DA
4.83
D
3
Heartsteel
4.84
D
2
8-bit
4.87
D
3
Disco
4.88
D
3
Đồng Quê
5.03
D
4
True Damage
5.06
D
7
Heartsteel
4.99
D
4
Disco
5.27
D
5
Heartsteel
5.88